ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "ấm trà" 1件

ベトナム語 ấm trà
button1
日本語 急須
例文
Anh ấy rót nước từ ấm trà.
彼は急須からお茶を注いだ。
マイ単語

類語検索結果 "ấm trà" 5件

ベトナム語 sản phẩm trắng da
button1
日本語 美白、ホワイトニング
例文
Cô ấy thích sản phẩm trắng da.
彼女は美白製品が好きだ
マイ単語
ベトナム語 xe cắm trại
button1
日本語 キャンピングカー
例文
Họ đi du lịch bằng xe cắm trại.
彼らはキャンピングカーで旅行する。
マイ単語
ベトナム語 cắm trại
button1
日本語 キャンピング
例文
Gia đình tôi thích đi cắm trại.
家族はキャンプが好きだ。
マイ単語
ベトナム語 trăm trận trăm thắng
button1
日本語 百戦百勝
例文
Ông tướng ấy trăm trận trăm thắng.
その将軍は百戦百勝だった。
マイ単語
ベトナム語 bộ ấm trà
button1
日本語 ティーセット
例文
Tôi mua một bộ ấm trà đẹp.
素敵なティーセットを買った。
マイ単語

フレーズ検索結果 "ấm trà" 9件

phải luôn chú ý đến tâm trạng của sếp
上司の機嫌には常に気をかけないといけない
tâm trạng sảng khoái
すっきりした気分
Cô ấy thích sản phẩm trắng da.
彼女は美白製品が好きだ
Họ đi du lịch bằng xe cắm trại.
彼らはキャンピングカーで旅行する。
Gia đình tôi thích đi cắm trại.
家族はキャンプが好きだ。
Ông tướng ấy trăm trận trăm thắng.
その将軍は百戦百勝だった。
Anh ấy rót nước từ ấm trà.
彼は急須からお茶を注いだ。
Tôi mua một bộ ấm trà đẹp.
素敵なティーセットを買った。
Tôi đi xem triển lãm tranh.
私は絵画展を見に行った。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |