ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "ấm trà" 1件

ベトナム語 ấm trà
button1
日本語 急須
例文 Anh ấy rót nước từ ấm trà.
彼は急須からお茶を注いだ。
マイ単語

類語検索結果 "ấm trà" 5件

ベトナム語 sản phẩm trắng da
button1
日本語 美白、ホワイトニング
マイ単語
ベトナム語 xe cắm trại
button1
日本語 キャンピングカー
例文 Họ đi du lịch bằng xe cắm trại.
彼らはキャンピングカーで旅行する。
マイ単語
ベトナム語 cắm trại
button1
日本語 キャンピング
例文 Gia đình tôi thích đi cắm trại.
家族はキャンプが好きだ。
マイ単語
ベトナム語 Trăm trận trăm thắng
button1
日本語 百戦百勝
マイ単語
ベトナム語 bộ ấm trà
button1
日本語 ティーセット
マイ単語

フレーズ検索結果 "ấm trà" 6件

phải luôn chú ý đến tâm trạng của sếp
上司の機嫌には常に気をかけないといけない
tâm trạng sảng khoái
すっきりした気分
châm trà mới
お茶を入れ替える
Họ đi du lịch bằng xe cắm trại.
彼らはキャンピングカーで旅行する。
Gia đình tôi thích đi cắm trại.
家族はキャンプが好きだ。
Anh ấy rót nước từ ấm trà.
彼は急須からお茶を注いだ。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |